Nghĩa tiếng Việt của từ wake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪk/
🔈Phát âm Anh: /weɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thức dậy, kích thích, làm nổi bật
Contoh: I usually wake up at 6 am. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) - danh từ (n.):đám tang, buổi tối thức
Contoh: They held a wake for the deceased. (Họ tổ chức một đám tang cho người đã mất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wacan' nghĩa là 'thức dậy', liên quan đến việc 'kích thích' hoặc 'làm nổi bật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thức dậy vào buổi sáng, khi ánh nắng ban mai bắt đầu chiếu vào phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: awaken, rouse, stir
- danh từ: vigil, mourning
Từ trái nghĩa:
- động từ: sleep, doze, slumber
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the wake of (sau khi, kết thúc)
- wake up call (cuộc gọi đánh thức, lời cảnh tỉnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The noise woke me up. (Tiếng ồn đã đánh thức tôi dậy.)
- danh từ: The wake was attended by many friends and family. (Đám tang có một số lượng lớn bạn bè và gia đình tham dự.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sleepy village where everyone woke up late. One day, a traveler came and decided to wake everyone up early. He started by making loud noises and soon the whole village was awake. They realized the beauty of the early morning and decided to wake up early every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng buồn ngủ nơi mọi người thức dậy muộn. Một ngày nọ, một du khách đến và quyết định đánh thức mọi người sớm. Anh ta bắt đầu bằng cách tạo ra những âm thanh lớn và ngay lập tức cả làng đều thức dậy. Họ nhận ra vẻ đẹp của buổi sáng sớm và quyết định thức dậy sớm mỗi ngày.