Nghĩa tiếng Việt của từ waken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪk.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈweɪk.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh thức, kích thích, làm tăng cường
Contoh: The noise outside wakened me early. (Suara di luar membangunkan saya pagi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wakien', là dạng khuyết của động từ 'wake' (thức dậy), có nguồn gốc từ tiếng Old English 'wacian'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang ngủ mà bạn gọi tên để đánh thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: rouse, awaken, wake up
Từ trái nghĩa:
- động từ: put to sleep, lull, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- waken from sleep (thức dậy từ giấc ngủ)
- waken to the situation (nhận ra tình hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The alarm clock will waken you at 7 am. (Jam tangan akan membangunkan Anda pukul 7 pagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a gentle breeze wakened a sleeping village, bringing with it the scent of blooming flowers and the promise of a new day. (Dahulu kala, ada angin sepoi-sepoi yang membangunkan sebuah desa yang sedang tidur, membawa bau bunga yang mekar dan janji akan hari yang baru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một luồng gió nhẹ nhàng đánh thức một ngôi làng đang ngủ, mang theo mùi hương của những bông hoa đang nở và lời hứa của một ngày mới.