Nghĩa tiếng Việt của từ wale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /weɪl/
🔈Phát âm Anh: /weɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một dãy sắc nét hoặc vết thương dọc theo da do vết cứng hoặc vải cứng gây ra
Contoh: The wales on his back were a result of the harsh treatment. (Những vết thương trên lưng anh ta là kết quả của sự đối xử khắc nghiệt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wal', có liên quan đến tiếng Phạn-gị 'vala' nghĩa là 'cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sợi dây căng ngang qua da, tạo nên những vết thương dọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mark, ridge, scar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smoothness, plainness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wale of a (một cái gì đó rất mạnh)
- wale out (trừng phạt mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wales on his skin were visible after the whipping. (Những vết thương trên da anh ta hiện lên sau khi bị trừng phạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Wale who had many ridges on his skin, each telling a story of his past struggles. People often asked about the wales, and he would share his tales of overcoming hardships. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Wale, người có nhiều vết thương trên da, mỗi vết kể lại một câu chuyện về những cuộc đấu tranh trong quá khứ của anh ta. Mọi người thường hỏi về những vết thương đó, và anh ta sẽ kể lại những câu chuyện vượt qua khó khăn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Wale, người có nhiều vết thương trên da, mỗi vết kể lại một câu chuyện về những cuộc đấu tranh trong quá khứ của anh ta. Mọi người thường hỏi về những vết thương đó, và anh ta sẽ kể lại những câu chuyện vượt qua khó khăn.