Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ walker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đi bộ, người dẫn đường
        Contoh: He is a fast walker. (Anh ấy là một người đi bộ nhanh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'walk' (đi bộ) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hay vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đi bộ trong công viên, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'walker'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người đi bộ: pedestrian, hiker

Từ trái nghĩa:

  • người đi bộ: driver, rider

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • early morning walker (người đi bộ buổi sáng sớm)
  • city walker (người đi bộ thành phố)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: She is a regular walker in the morning. (Cô ấy là một người đi bộ thường xuyên vào buổi sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a walker named John who loved to explore the city on foot. Every morning, he would wake up early and start his journey, discovering new places and meeting interesting people. One day, he found a hidden park that no one seemed to know about. It was a beautiful place, and John decided to share it with others, becoming a famous walker known for his discoveries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đi bộ tên là John, người rất thích khám phá thành phố bằng chân. Mỗi buổi sáng, anh ta thức dậy sớm và bắt đầu hành trình của mình, khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người thú vị. Một ngày, anh ta tìm thấy một công viên ẩn mà dường như không ai biết đến. Đó là một nơi tuyệt đẹp, và John quyết định chia sẻ nó với người khác, trở thành một người đi bộ nổi tiếng vì những khám phá của mình.