Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ walkman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːk.mən/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːk.mən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy nghe nhạc cá nhân, loại máy nghe nhạc của Sony
        Contoh: He carried his Walkman everywhere he went. (Dia membawa Walkman-nya kemanapun dia pergi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'walk' (đi bộ) và 'man' (người), đại diện cho một thiết bị cho phép người dùng nghe nhạc khi đi bộ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng thời gian khi máy nghe nhạc Walkman rất phổ biến, khi mọi người thích mang theo nó khi đi bộ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: portable music player, personal stereo

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • carry a Walkman (mang theo một Walkman)
  • listen to a Walkman (nghe nhạc qua Walkman)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Walkman revolutionized the way people listened to music. (Walkman đã cách mạng hóa cách mọi người nghe nhạc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, people used to carry a Walkman to listen to their favorite music while walking in the park. It was a symbol of freedom and personal choice in music.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, mọi người thường mang theo một Walkman để nghe những bài hát yêu thích của mình khi đi bộ trong công viên. Đó là biểu tượng của sự tự do và sự lựa chọn cá nhân trong âm nhạc.