Nghĩa tiếng Việt của từ wallet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɒl.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒl.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ví, túi đựng tiền và thẻ tín dụng
Contoh: He lost his wallet on the bus. (Dia kehilangan dompetnya di bus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'wallite' vào thế kỷ 14, có liên quan đến từ 'walle' trong tiếng Old North French, nghĩa là 'túi mỏng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một túi nhỏ mà bạn thường mang theo để đựng tiền và thẻ tín dụng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: purse, billfold, money holder
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- empty wallet (ví rỗng)
- wallet-friendly (tiết kiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need to buy a new wallet because mine is too small. (Saya perlu membeli dompet baru karena milik saya terlalu kecil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wallet that loved to travel. It went from pocket to pocket, always carrying important things like money and cards. One day, it got lost, but luckily, it was found by a kind person who returned it to its owner. The wallet was happy to be back with its owner, and it continued its adventures safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc ví yêu thích việc đi du lịch. Nó đi từ túi này sang túi khác, luôn mang theo những thứ quan trọng như tiền và thẻ tín dụng. Một ngày nọ, nó bị mất tích, nhưng may mắn thay, một người tốt bụng đã tìm thấy nó và trả lại cho chủ nhân. Chiếc ví rất vui khi trở về với chủ nhân của mình, và nó tiếp tục những cuộc phiêu lưu an toàn.