Nghĩa tiếng Việt của từ wallpaper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːl.pæp.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːl.pæp.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giấy dán tường
Contoh: They decided to change the wallpaper in the living room. (Mereka memutuskan untuk mengganti wallpaper di ruang tamu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wall' (tường) và 'paper' (giấy), kết hợp để chỉ loại giấy dùng để trang trí tường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc dán giấy tường để trang trí nội thất của ngôi nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wallcovering, wall decor
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change the wallpaper (thay đổi giấy dán tường)
- wallpaper pattern (mẫu hoa văn giấy dán tường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She chose a floral wallpaper for her bedroom. (Dia memilih wallpaper bunga untuk kamar tidurnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a room with plain white walls. The owner decided to add some color and life to the room by choosing a vibrant floral wallpaper. As soon as the wallpaper was installed, the room transformed into a lively and welcoming space, reminding everyone of the power of a simple change like adding wallpaper.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng với tường màu trắng. Chủ nhân quyết định thêm màu sắc và sự sống vào căn phòng bằng cách chọn một loại giấy dán tường hoa văn tươi sáng. Ngay khi giấy dán tường được lắp đặt, căn phòng chuyển mình thành một không gian sống động và thân thiện, nhắc nhở mọi người về sức mạnh của một thay đổi đơn giản như thêm giấy dán tường.