Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ walnut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːlnət/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːlnʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cây hoặc quả có vỏ cứng, thịt quả được ăn, hạt có thể dùng để làm dầu
        Contoh: She bought a bag of walnuts. (Cô ấy mua một túi quả óc chó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wealhhnutu', từ 'wealh' nghĩa là 'người dân tộc khác' và 'hnutu' nghĩa là 'quả hạch', có liên quan đến tiếng German 'hahnh"ote'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cây óc chó với vỏ cứng và hạt màu nâu, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hazelnut, pecan, hickory nut

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • walnut tree (cây óc chó)
  • walnut oil (dầu óc chó)
  • walnut shell (vỏ quả óc chó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Walnuts are rich in omega-3 fatty acids. (Quả óc chó giàu axit béo omega-3.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a walnut tree that was famous for its delicious nuts. Every year, people from all around would come to collect the walnuts, which were used in many traditional recipes. One day, a young chef decided to use these walnuts to create a new dish that became very popular, and the walnut tree became even more famous.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cây óc chó nổi tiếng với những quả hạt ngon. Hàng năm, mọi người từ khắp nơi đến để thu hoạch quả óc chó, được dùng trong nhiều công thức truyền thống. Một ngày nọ, một đầu bếp trẻ quyết định sử dụng những quả óc chó này để tạo ra một món ăn mới trở nên rất phổ biến, và cây óc chó trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết.