Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɑn/

🔈Phát âm Anh: /wɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mờ nhạt, không sắc nét
        Contoh: His wan face showed his tiredness. (Wajahnya yang pucat menunjukkan kelelahan dia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wane', có nghĩa là 'giảm dần', liên hệ đến sự suy yếu về màu sắc hoặc năng lượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn nến đang tắt, ánh sáng của nó trở nên mờ nhạt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pale, faded, weak

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: vibrant, strong, bright

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wan smile (nụ cười mờ nhạt)
  • wan complexion (làn da mờ nhạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The wan light of dawn filled the room. (Cái sáng ban mai mờ nhạt lấp đầy phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people were known for their wan faces due to the lack of sunlight. One day, a traveler brought a bright lantern, and the villagers' faces gradually regained their color.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân nổi tiếng với nét mặt mờ nhạt do thiếu ánh sáng mặt trời. Một ngày, một du khách đem đến một cái đèn sáng, và khuôn mặt của người dân dần dần hồi sinh màu sắc.