Nghĩa tiếng Việt của từ wand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɑnd/
🔈Phát âm Anh: /wɒnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây đũa phép, que thần thoại
Contoh: The wizard waved his wand and created a magical spell. (Phù thủy đã lắc cây đũa của mình và tạo ra một lời nguyền ma thuật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wand', có liên quan đến tiếng German 'Wand' nghĩa là 'bức tường', cho thấy sự liên hệ về hình dạng và chức năng của cây đũa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Harry Potter và những cây đũa phép của các phù thủy trong truyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: staff, rod, scepter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ordinary stick, branch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wave a wand (lắc cây đũa)
- magic wand (cây đũa phép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The magician used a wand to perform his tricks. (Pháp sư sử dụng một cây đũa để thực hiện những màn biểu diễn kỳ diệu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young wizard named Alex found a magical wand. With the wand, he could turn anything into gold. He used this power wisely, helping the poor and building a school for the underprivileged. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phù thủy trẻ tên là Alex tìm thấy một cây đũa phép. Với cây đũa, anh ta có thể biến mọi thứ thành vàng. Anh sử dụng sức mạnh này một cách khôn ngoan, giúp đỡ người nghèo và xây dựng một trường học cho người thiệt thòi. Hết chuyện.