Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑːndər/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɒndər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lang thang, lượn lờ
        Contoh: She likes to wander around the city. (Dia suka berkeliaran di kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wandrian', có liên quan đến từ 'wind' (xoắn) và 'wand' (cây đũa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước đi lang thang trong một con phố xa lạ, không biết đi đâu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: roam, stroll, meander

Từ trái nghĩa:

  • động từ: focus, concentrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wander aimlessly (lang thang vô định)
  • wander off (lạc đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He wandered through the forest. (Dia berkeliaran di dalam hutan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a curious cat named Whiskers loved to wander. One day, he wandered into a mysterious forest where he met other animals and discovered hidden treasures. (Dulu kala, seekor kucing lạc quan tên Whiskers suka berkeliaran. Suatu hari, dia berkeliaran ke dalam hutan misterius di mana dia bertemu dengan hewan lain dan menemukan harta karun tersembunyi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chú mèo tò mò tên Whiskers rất thích lang thang. Một ngày, nó lang thang vào một khu rừng bí ẩn, gặp nhiều loài động vật khác và khám phá ra những kho báu ẩn giấu.