Nghĩa tiếng Việt của từ wanderer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑːndərər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒndərər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lang thang, người lang thang
Contoh: He has been a wanderer all his life. (Dia telah menjadi seorang petualang sepanjang hidupnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wander', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'wandern', có nghĩa là 'lang thang', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang lang thang trên một con đường dài, không biết đích đến, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'wanderer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: traveler, drifter, nomad
Từ trái nghĩa:
- danh từ: settler, resident, local
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a lonely wanderer (một người lang thang cô đơn)
- wanderer at heart (người lang thang trong trái tim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wanderer found a new place to call home. (Petualang menemukan tempat baru untuk menjadi rumah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wanderer who traveled across many lands, seeking adventure and new experiences. Each place he visited, he learned something new and made friends with the locals. His life was full of stories and memories, all because he chose to wander.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lang thang đã đi qua nhiều vùng đất, tìm kiếm cuộc phiêu lưu và những trải nghiệm mới. Mỗi nơi anh ta đến, anh ta học được điều gì đó mới và kết bạn với người dân địa phương. Cuộc đời anh ta đầy câu chuyện và kỷ niệm, tất cả đều là nhờ vào việc anh ta chọn lựa để lang thang.