Nghĩa tiếng Việt của từ wanna, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑːnə/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):muốn, mong muốn
Contoh: I wanna go home. (Aku ingin pulang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Là viết tắt của 'want to' trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn nói.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn cảm thấy muốn làm gì đó, bạn có thể nói 'wanna' để diễn tả mong muốn của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: want to, desire to
Từ trái nghĩa:
- động từ: not want to, refuse to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wanna know (muốn biết)
- wanna try (muốn thử)
- wanna go (muốn đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She wanna see the movie tonight. (Dia ingin menonton film malam ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who always said 'wanna' when she wanted something. One day, she said 'I wanna go to the park,' and her parents took her there. She had a great time playing and realized that saying 'wanna' helped her express her desires.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ luôn nói 'wanna' khi cô ấy muốn thứ gì đó. Một ngày nọ, cô nói 'Em muốn đi công viên,' và bố mẹ cô đã đưa cô đến đó. Cô có một khoảng thời gian vui vẻ khi chơi và nhận ra rằng việc nói 'wanna' giúp cô thể hiện nhu cầu của mình.