Nghĩa tiếng Việt của từ wanton, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑːntən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒntən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô tội, vô lý, vô nghĩa
Contoh: The wanton destruction of the forest was a tragedy. (Tàn sát vô nghĩa của khu rừng là một bi kịch.) - danh từ (n.):người phụ nữ lười biếng, không chế
Contoh: She was described as a wanton by her enemies. (Cô ta bị mô tả là một người phụ nữ lười biếng bởi kẻ thù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'wantoun', có liên quan đến ý niệm về sự vô trách nhiệm và không kiềm chế.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một khu rừng bị phá rừng một cách vô nghĩa, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'wanton'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: reckless, irresponsible
- danh từ: libertine, profligate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: restrained, controlled
- danh từ: ascetic, disciplined
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wanton destruction (sự tàn phá vô nghĩa)
- wanton behavior (hành vi vô trách nhiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The wanton waste of resources is unacceptable. (Sự lãng phí vô nghĩa của tài nguyên là không thể chấp nhận được.)
- danh từ: He was known for his wanton lifestyle. (Anh ta được biết đến với lối sống vô trách nhiệm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with wanton destruction, a group of people decided to take action. They worked tirelessly to restore the forests and bring back balance to their environment. Their efforts were not in vain, and soon the land flourished once again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị tàn phá vô nghĩa, một nhóm người quyết định hành động. Họ làm việc không ngừng nghỉ để khôi phục rừng và mang lại sự cân bằng cho môi trường của họ. Nỗ lực của họ không mất tất cả, và sớm thôi vùng đất đó phồn vinh trở lại.