Nghĩa tiếng Việt của từ war, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɔːr/
🔈Phát âm Anh: /wɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cuộc xung đột vũ trang giữa hai quốc gia hoặc phe phái
Contoh: The two countries were at war for many years. (Hai nước đã chiến đấu nhiều năm.) - động từ (v.):tham gia vào một cuộc xung đột hoặc tranh giành
Contoh: They decided to war against the invaders. (Họ quyết định chiến đấu chống lại kẻ xâm lược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'werre', mà có nguồn gốc từ tiếng Latin 'guerra', từ tiếng Gothic 'wraith', có nghĩa là 'chiến tranh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh chiến tranh với bom nổ và vũ khí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conflict, battle, warfare
- động từ: fight, combat, struggle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, harmony
- động từ: negotiate, reconcile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- declare war (tuyên chiến)
- war zone (vùng chiến tranh)
- war cry (tiếng kêu chiến đấu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: World War II changed the world. (Thế chiến II đã thay đổi thế giới.)
- động từ: The tribes warred against each other for control of the territory. (Các bộ lạc chiến đấu chống lại nhau để kiểm soát lãnh thổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land torn by war, two armies faced each other. The war had been going on for years, and both sides were weary. Suddenly, a young soldier from one side shouted a war cry and charged. This act of bravery inspired both armies to lay down their weapons and seek peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bị chiến tranh xáo trộn, hai đội quân đối mặt với nhau. Cuộc chiến đã diễn ra nhiều năm, và cả hai phe đều mệt mỏi. Đột nhiên, một tân binh từ một phe la hét một tiếng kêu chiến đấu và tấn công. Hành động dũng cảm này truyền cảm hứng cho cả hai đội quân đặt lại vũ khí của họ và tìm kiếm hòa bình.