Nghĩa tiếng Việt của từ warbler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːrblər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːblər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim hót hay vang tiếng
Contoh: The forest is full of different types of warblers. (Rừng đầy những loài chim hót khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'warble' có nghĩa là 'hát láu lỉnh', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc vật thể thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh rừng nơi những con chim warbler hót vang trong sương mai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: songbird, thrush
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a warbler in the woods (một con chim warbler trong rừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The warbler's song is a beautiful sound in the early morning. (Tiếng hót của chim warbler là một âm thanh đẹp vào sáng sớm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a dense forest, a warbler sang so beautifully that all the other birds stopped to listen. (Một lần trong một khu rừng dày đặc, một con chim warbler hát rất hay đến nỗi tất cả những con chim khác đều dừng lại để nghe.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một khu rừng dày đặc, một con chim warbler hát rất hay đến nỗi tất cả những con chim khác đều dừng lại để nghe.