Nghĩa tiếng Việt của từ ward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɔrd/
🔈Phát âm Anh: /wɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phòng bệnh, khu chứa
Contoh: The hospital has a special ward for children. (Bệnh viện có một khu riêng cho trẻ em.) - động từ (v.):phòng ngừa, chống lại
Contoh: The castle walls were built to ward off invaders. (Tường thành lâu đài được xây dựng để ngăn chặn kẻ xâm lược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'weardian', có nghĩa là 'giữ lấy' hoặc 'chống lại', liên quan đến các từ như 'guard' và 'warden'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh viện với nhiều phòng bệnh (wards) và các chuyên gia y tế đang cố gắng chống lại (ward off) bệnh tật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: room, section, area
- động từ: protect, defend, guard
Từ trái nghĩa:
- động từ: invite, welcome
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ward off (phòng ngừa)
- ward heeler (người làm việc cho chính quyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children's ward was brightly decorated. (Phòng bệnh của trẻ em được trang trí tươi sáng.)
- động từ: She used garlic to ward off colds. (Cô ấy sử dụng tỏi để phòng ngừa cảm lạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a hospital, there was a special ward for children. The doctors and nurses worked hard to ward off diseases and keep the kids healthy. One day, a new treatment was introduced that could effectively ward off a common childhood illness, bringing hope and joy to the ward.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một bệnh viện, có một khu chuyên cho trẻ em. Các bác sĩ và y tá làm việc chăm chỉ để phòng ngừa các bệnh tật và giữ cho trẻ em khỏe mạnh. Một ngày nọ, một phương pháp điều trị mới được giới thiệu có thể hiệu quả chống lại một bệnh thường gặp ở tuổi thơ, mang đến hy vọng và niềm vui cho khu bệnh này.