Nghĩa tiếng Việt của từ wardrobe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔrdroʊb/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːdrəʊb/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tủ quần áo
Contoh: She bought a new wardrobe for her bedroom. (Dia membeli tủ quần áo mới cho phòng ngủ của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'wardrobe', kết hợp từ 'warder' (bảo quản) và 'robe' (áo choàng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng trong nhà có nhiều tủ quần áo để giúp bạn nhớ được từ 'wardrobe'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tủ quần áo, tủ đồ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- update one's wardrobe (cập nhật tủ quần áo)
- wardrobe malfunction (sự cố về quần áo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The bedroom has a large wardrobe. (Phòng ngủ có một tủ quần áo lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical wardrobe that could transport anyone who entered it to a different world. One day, a curious girl named Lucy opened the wardrobe and stepped inside, only to find herself in the enchanting land of Narnia.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tủ quần áo kỳ diệu có thể đưa bất kỳ ai vào trong nó đến một thế giới khác. Một ngày, một cô gái tò mò tên là Lucy mở tủ quần áo và bước vào, chỉ để tìm mình ở vùng đất quyến rũ của Narnia.