Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɛr/

🔈Phát âm Anh: /wɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ dùng, hàng hóa
        Contoh: The store sells kitchen ware. (Toko itu menjual peralatan dapur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'waru' nghĩa là 'đồ dùng, hàng hóa', liên quan đến tiếng German 'waren'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loại hàng hóa trong cửa hàng, như 'kitchen ware' (đồ dùng bếp).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: goods, merchandise, products

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: services

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • software and hardware (phần mềm và phần cứng)
  • warehouse (nhà kho)
  • ready ware (hàng hóa sẵn có)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Electronic ware is often expensive. (Hàng hóa điện tử thường rẻ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a store that sold all kinds of ware. From kitchen ware to electronic ware, the store had everything the townspeople needed. One day, a traveler came to the town and was amazed by the variety of ware available. He decided to buy some kitchen ware for his new home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng bán tất cả các loại đồ dùng. Từ đồ dùng bếp đến đồ điện tử, cửa hàng có tất cả những gì người dân làng cần. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kinh ngạc trước sự đa dạng của các loại hàng hóa. Ông quyết định mua một số đồ dùng bếp cho ngôi nhà mới của mình.