Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ warfare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːr.fɛr/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔː.fɛər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chiến tranh, xung đột vũ trang
        Contoh: The book describes the nature of modern warfare. (Kitab itu menggambarkan sifat perang modern.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'war' (chiến tranh) kết hợp với hậu tố '-fare' (tình trạng, điều kiện).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các cuộc xung đột lớn như Thế chiến II, việc sử dụng vũ khí hạt nhân, và chiến lược quân sự hiện đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conflict, combat, hostilities

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peace, harmony, accord

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • conventional warfare (chiến tranh thông thường)
  • guerrilla warfare (chiến tranh bí mật)
  • psychological warfare (chiến tranh tâm lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Chemical warfare is banned by international treaties. (Chiến tranh hóa học bị cấm bởi các hiệp ước quốc tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world torn apart by warfare, two nations fought relentlessly. Each day, the skies were filled with the sounds of bombs and the earth trembled under the weight of tanks. Yet, amidst this chaos, a young soldier named Alex found a moment of peace, reflecting on the true cost of warfare.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới bị xé toạc bởi chiến tranh, hai quốc gia chiến đấu không ngừng nghỉ. Mỗi ngày, bầu trời đầy âm thanh của bom và trái đất run rẩy dưới trọng lượng của xe tăng. Tuy nhiên, giữa sự hỗn loạn này, một chiến sĩ trẻ tên là Alex tìm thấy một khoảnh khắc của bình yên, phản ánh về chi phí thực sự của chiến tranh.