Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ warmth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɔrmθ/

🔈Phát âm Anh: /wɔːmθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ấm áp, nhiệt độ ấm
        Contoh: The warmth of the fire made everyone comfortable. (Suhu api membuat semua orang nyaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'warm' (ấm) kết hợp với hậu tố '-th' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn lửa hoặc một chiếc máy sưởi ấm, điều này giúp bạn nhớ đến 'warmth'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • heat, comfort, coziness

Từ trái nghĩa:

  • coldness, chill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the warmth of the sun (sự ấm áp của mặt trời)
  • the warmth of the room (sự ấm áp của phòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The warmth of the sun made us feel relaxed. (Suhu matahari membuat kita merasa rileks.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter, a family gathered around the fireplace to enjoy the warmth. The warmth not only heated their home but also warmed their hearts, bringing them closer together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một mùa đông giá lạnh, một gia đình quây quần quanh lò sưởi để tận hưởng sự ấm áp. Sự ấm áp không chỉ làm ấm ngôi nhà của họ mà còn làm ấm trái tim của họ, khiến họ gần gũi hơn với nhau.