Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ warn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɔrn/

🔈Phát âm Anh: /wɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cảnh báo, nhắc nhở
        Contoh: The weather forecast warned of heavy rain. (Báo đài thời tiết cảnh báo về mưa lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'warnian', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'warinare', có liên quan đến việc cảnh báo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người bạn của bạn cảnh báo bạn về một con đường xấu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'warn'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: caution, alert, notify

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • warn someone off (cảnh báo ai đó rời xa)
  • warn someone about (cảnh báo ai đó về)
  • warn in advance (cảnh báo trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher warned the students about the upcoming test. (Giáo viên cảnh báo học sinh về bài kiểm tra sắp tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who always warned the villagers about the dangers of the forest. One day, a young boy ignored his warnings and ventured into the forest. Luckily, the old man's warnings had prepared the villagers, and they were able to rescue the boy safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn cảnh báo dân làng về những mối nguy hiểm trong rừng. Một ngày nọ, một cậu bé bỏ qua lời cảnh báo của ông và vào rừng. May mắn thay, lời cảnh báo của ông đã chuẩn bị tinh thần cho dân làng, và họ đã cứu được cậu bé an toàn.