Nghĩa tiếng Việt của từ warning, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔrnɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːnɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời cảnh báo, lời nhắc nhở
Contoh: The sign gave a clear warning about the danger. (Tandanya memberikan peringatan jelas tentang bahaya.) - động từ (v.):cảnh báo, nhắc nhở
Contoh: The weather station warned of an approaching storm. (Trạm thời tiết đã cảnh báo về một cơn bão đang tiến đến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'war(en)', có nguồn gốc từ tiếng German 'warnen', có nghĩa là 'cảnh báo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một biển báo cấm hoặc một lời cảnh báo trong trò chơi, giúp bạn nhớ được từ 'warning'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: caution, alert
- động từ: alert, forewarn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: reassurance, comfort
- động từ: reassure, comfort
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give a warning (đưa ra lời cảnh báo)
- take warning (hãy cảnh giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The warning signs were everywhere. (Các dấu hiệu cảnh báo ở khắp mọi nơi.)
- động từ: The government warned the public about the health risks. (Chính phủ cảnh báo công chúng về những nguy cơ về sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village that was warned of an impending flood. The warning came from a wise old man who had seen such disasters before. The villagers heeded the warning and moved to higher ground, saving everyone from the flood.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng được cảnh báo về một trận lũ sắp tới. Lời cảnh báo đến từ một ông già khôn ngoan đã từng chứng kiến những thảm họa như vậy trước đây. Dân làng đã nghe theo lời cảnh báo và di chuyển lên địa hình cao hơn, cứu sống mọi người khỏi trận lũ.