Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ warp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɔrp/

🔈Phát âm Anh: /wɔːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bẻ cong, sự biến dạng
        Contoh: The wood has a noticeable warp. (Cái gỗ có một sự bẻ cong rõ rệt.)
  • động từ (v.):bẻ cong, làm méo mó
        Contoh: The heat warped the plastic. (Nhiệt làm bẻ cong nhựa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wreplan', từ tiếng German 'wirpan' nghĩa là 'quay tròn', liên quan đến sự biến dạng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tấm vải bị bẻ cong trong quá trình dệt, hoặc một chiếc xe bị biến dạng sau vụ tai nạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: distortion, bend
  • động từ: distort, bend

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: straightness, alignment
  • động từ: straighten, align

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • warp speed (tốc độ siêu âm trong khoa học viễn tưởng)
  • warp and woof (cơ bản, nền tảng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The warp of the fabric is hard to fix. (Sự bẻ cong của vải rất khó sửa chữa.)
  • động từ: The intense heat warped the metal sheets. (Nhiệt độ cao làm bẻ cong các tấm kim loại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a distant galaxy, the spaceship was traveling at warp speed, bending the fabric of space-time to reach its destination faster. The crew had to be careful not to warp the ship's structure in the process.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một dải ngân hà xa xôi, tàu vũ trụ đang di chuyển với tốc độ siêu âm, bẻ cong cấu trúc của không-thời gian để đến được điểm đến nhanh hơn. Ban đội phải cẩn thận để không làm biến dạng kết cấu của tàu trong quá trình di chuyển.