Nghĩa tiếng Việt của từ warrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔrənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒrənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giấy phép, chứng thực
Contoh: The police officer showed his warrant. (Officer polisi menunjukkan waran-nya.) - động từ (v.):chứng minh, bảo đảm
Contoh: His skill warrants a higher salary. (Keterampilannya membenarkan gaji yang lebih tinggi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'warrant', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'warnire' nghĩa là 'cảnh báo' hoặc 'bảo đảm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cần có một giấy tờ để chứng minh sự hợp lệ như một 'warrant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: authorization, permit
- động từ: justify, guarantee
Từ trái nghĩa:
- động từ: disprove, refute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- search warrant (quyền tìm kiếm)
- arrest warrant (quyền bắt giữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A warrant was issued for his arrest. (Sebuah waran diterbitkan untuk penangkapan-nya.)
- động từ: His experience warrants a promotion. (Pengalaman-nya membenarkan promosi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a detective needed a warrant to search a suspect's house. He explained to the judge that the evidence warranted such an action. The judge agreed, and the detective successfully found crucial evidence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một điều tra viên cần một quyền tìm kiếm để tìm kiếm nhà của một nghi can. Ông giải thích với thẩm phán rằng bằng chứng đã chứng minh sự cần thiết của hành động này. Thẩm phán đồng ý, và điều tra viên đã tìm thấy bằng chứng quan trọng thành công.