Nghĩa tiếng Việt của từ warren, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɒrən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒrən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một khu vực hoặc cơ sở được bao quanh bởi các lối đi hẹp, thường được các động vật như thỏ sống
Contoh: The rabbits lived in a warren under the old barn. (Thỏ sống trong một khu vực dưới chuồng lợn cũ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wæræn', có thể liên hệ với tiếng Latin 'uarrus' nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'ẩn náu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một khu vực đông đúc và hẹp, nơi các con thỏ sống và tìm kiếm sự an toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: burrow, den, lair
Từ trái nghĩa:
- danh từ: open space, field
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a warren of narrow streets (một mạng lưới đường hẻm)
- to live in a warren (sống trong một khu vực bí ẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old city center is like a warren of ancient streets. (Trung tâm thành phố cũ giống như một mạng lưới đường hẻm cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a warren hidden beneath the old oak tree, lived a family of rabbits. They had many tunnels and cozy spaces to hide from predators. One day, a young rabbit named Thumper decided to explore beyond the warren and discovered a vast meadow. He returned to share his discovery with his family, and they all moved to a new home where they could enjoy the open space and fresh grass.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới một cái hang ẩn mình bên dưới cái cây sồi cổ thụ, sống một gia đình thỏ. Họ có rất nhiều đường hầm và những không gian ấm cúng để trốn khỏi kẻ thù. Một ngày nọ, một chú thỏ trẻ tên là Thumper quyết định khám phá ngoài khu vực và phát hiện ra một cánh đồng rộng lớn. Nó trở về chia sẻ khám phá của mình với gia đình, và tất cả họ chuyển đến một ngôi nhà mới nơi họ có thể thưởng thức không gian mở và cỏ tươi.