Nghĩa tiếng Việt của từ warrior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔriər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒriər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chiến binh, người chiến đấu
Contoh: The warrior fought bravely in battle. (Chiến binh đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'werreior', từ tiếng Norman 'warir', có nguồn gốc từ tiếng Germanic, dịch sang tiếng Latin là 'guerrero', có nghĩa là 'người chiến đấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người chiến binh đeo áo giáp, cầm kiếm và đội mũ giặc, đang chuẩn bị cho một cuộc chiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fighter, soldier, combatant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pacifist, peacemaker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- brave warrior (chiến binh dũng cảm)
- warrior spirit (tinh thần chiến binh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The legend tells of a fearless warrior. (Huyền thoại kể về một chiến binh dũng cảm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a warrior named Aiden who was known for his bravery. He fought in many battles to protect his homeland. One day, he faced a formidable enemy, but his courage and skill led him to victory. The people celebrated his triumph, and he became a symbol of strength and resilience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh tên là Aiden được biết đến với sự dũng cảm của mình. Ông đã chiến đấu trong nhiều trận chiến để bảo vệ quê hương của mình. Một ngày nọ, ông đối mặt với một đối thủ khó xử, nhưng sự can đảm và kỹ năng của ông đã dẫn đến chiến thắng. Người dân kỷ niệm chiến công của ông, và ông trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường.