Nghĩa tiếng Việt của từ wartime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːr.taɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔː.taɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ chiến tranh
Contoh: Many people suffered during wartime. (Banyak orang menderita selama periode perang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'war' (chiến tranh) kết hợp với 'time' (thời gian).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thời đại đau thương và khó khăn, khi mà chiến tranh diễn ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conflict period, war period
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peacetime
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wartime economy (nền kinh tế thời chiến)
- wartime experiences (trải nghiệm thời chiến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Wartime often leads to economic difficulties. (Thời chiến thường dẫn đến khó khăn kinh tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During wartime, people had to adapt to new challenges and hardships. For example, they had to ration food and resources, and many families were separated. Despite these difficulties, communities came together to support each other and survive the tough times.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thời kỳ chiến tranh, mọi người phải thích nghi với những thách thức và khó khăn mới. Ví dụ, họ phải phân chia thực phẩm và tài nguyên, và nhiều gia đình bị chia cắt. Mặc dù khó khăn, cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ và sống sót qua những thời điểm khó khăn.