Nghĩa tiếng Việt của từ wary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɛəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cảnh giác, thận trọng
Contoh: He was wary of strangers. (Dia cảnh giác với người lạ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'warigen', có nguồn gốc từ tiếng Phổ 'warjan', có nghĩa là 'giữ vững', liên quan đến từ 'ward'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó cảnh giác, luôn chú ý và thận trọng với mọi thứ xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cảnh giác, thận trọng, cẩn thận
Từ trái nghĩa:
- bất an, rủi ro, không cảnh giác
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be wary of (cảnh giác với)
- wary glance (cái nhìn cảnh giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: She gave him a wary look. (Cô ấy nhìn anh ta một cách cảnh giác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cat named Whiskers who was always wary of the big dog next door. One day, the dog escaped and ran towards Whiskers. Thanks to her wary nature, Whiskers was able to climb a tree and escape the dog's chase.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo tên là Whiskers luôn cảnh giác với con chó lớn bên cạnh. Một ngày, con chó trốn thoát và chạy về phía Whiskers. Nhờ bản chất cảnh giác của mình, Whiskers đã có thể trèo lên cây và thoát khỏi cuộc đuổi của con chó.