Nghĩa tiếng Việt của từ wash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɑʃ/
🔈Phát âm Anh: /wɒʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm sạch bằng nước
Contoh: I need to wash my car. (Saya perlu mencuci mobil saya.) - danh từ (n.):việc giặt ủi hoặc rửa
Contoh: I have a large wash this weekend. (Saya memiliki banyak cucian akhir pekan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'waschen', từ tiếng German cổ 'waskan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giặt, rửa chén hoặc tắm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: clean, rinse, bathe
- danh từ: cleaning, rinsing, bathing
Từ trái nghĩa:
- động từ: dirty, stain
- danh từ: dirt, stain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wash up (rửa bát)
- wash out (rửa sạch, bị hủy bỏ)
- wash away (rửa trôi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She washed the dishes after dinner. (Dia mencuci piring setelah makan malam.)
- danh từ: The wash cycle takes about 30 minutes. (Siklus cucian memakan waktu sekitar 30 menit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to wash her toys. She would fill a bucket with water and soap, and carefully wash each toy until they were sparkling clean. One day, she decided to wash her teddy bear, and as she did, she sang a song about how washing can make everything new again. Her teddy bear felt so fresh and clean, and the little girl was happy knowing she had made her best friend feel brand new.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích giặt rửa đồ chơi của mình. Cô ấy đổ nước và xà phòng vào một cái xô, và cẩn thận rửa mỗi đồ chơi cho đến khi chúng sáng bóng. Một ngày nọ, cô quyết định rửa chú gấu bông của mình, và khi làm việc đó, cô hát một bài hát về việc rửa giúp mọi thứ trở nên tươi mới lại một lần nữa. Chú gấu bông của cô cảm thấy rất thoải mái và sạch sẽ, và cô bé rất vui khi biết mình đã giúp người bạn tốt nhất của mình cảm thấy như mới.