Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ washington, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑʃ.ɪŋ.tən/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɒʃ.ɪŋ.tən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một bang ở Mỹ, Washington
        Contoh: Washington is known for its beautiful landscapes. (Washington được biết đến với cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt.)
  • danh từ (n.):tên của thủ đô của Mỹ, Washington D.C.
        Contoh: Many important decisions are made in Washington D.C. (Nhiều quyết định quan trọng được đưa ra tại Washington D.C.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Tên này được đặt theo George Washington, người lãnh đạo trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ và là Tổng thống đầu tiên của Mỹ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quốc hội, tòa nhà bạch đằng và các cơ quan chính phủ của Mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: DC, The Capital

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Washington Monument (Ngôi đền Washington)
  • Washington State (Tiểu bang Washington)
  • Washington D.C. (Thủ đô Washington D.C.)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Seattle is a city in Washington state. (Seattle là một thành phố ở tiểu bang Washington.)
  • danh từ: The President lives in Washington D.C. (Tổng thống sống tại Washington D.C.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Washington, a young politician dreamed of making a change. He worked hard, debated fiercely, and eventually became a leader who inspired many. His journey began in the heart of Washington D.C., where every step he took was a step towards a better future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Washington, một chàng chính trị gia trẻ mơ ước thay đổi. Anh ta làm việc chăm chỉ, tranh luận gay gắt và cuối cùng trở thành một nhà lãnh đạo truyền cảm hứng cho nhiều người. Cuộc hành trình của anh bắt đầu từ trung tâm của Washington D.C., mỗi bước anh đi là một bước tiến về một tương lai tốt đẹp hơn.