Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ washingtonian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɒʃɪŋˈtəʊniən/

🔈Phát âm Anh: /wɒʃɪŋˈtəʊniən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ở Washington
        Contoh: He is a proud Washingtonian. (Anh ấy là một người Washington tự hào.)
  • tính từ (adj.):thuộc về Washington
        Contoh: The Washingtonian culture is unique. (Văn hóa của Washington rất độc đáo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của thủ đô Washington, Mỹ, với hậu tố '-ian' để chỉ người hoặc tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các địa danh nổi tiếng như Capitol Hill hoặc Lincoln Memorial ở Washington D.C.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Washington resident
  • tính từ: Washington-based

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-Washington

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • proud Washingtonian (người Washington tự hào)
  • Washingtonian lifestyle (lối sống của người Washington)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many Washingtonians enjoy the cherry blossoms every spring. (Nhiều người Washington thích hoa anh đào mỗi mùa xuân.)
  • tính từ: The Washingtonian climate is mild. (Khí hậu của Washington khá ôn hòa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a proud Washingtonian named Alex decided to explore the city's landmarks. As he walked through the streets, he admired the Washingtonian architecture and culture, feeling a deep connection to his hometown. Every corner reminded him of the rich history and the vibrant life of Washingtonians.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người Washington tự hào tên là Alex quyết định khám phá các địa danh của thành phố. Khi anh đi dọc theo các con phố, anh ngưỡng mộ kiến trúc và văn hóa của Washington, cảm thấy một kết nối sâu sắc với quê hương của mình. Mỗi góc phố làm anh nhớ đến lịch sử phong phú và cuộc sống sôi động của người Washington.