Nghĩa tiếng Việt của từ washout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑʃ.aʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒʃ.aʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một kết quả thất bại hoàn toàn
Contoh: The event was a complete washout due to the heavy rain. (Acara itu benar-benar gagal karena hujan deras.) - động từ (v.):làm cho một kết quả thất bại hoàn toàn
Contoh: The heavy rain washed out the game. (Hujan deras membuat pertandingan itu gagal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'wash' (rửa) và 'out' (ra, đi), mô tả sự mất đi hoàn toàn do nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá bị hủy bỏ do mưa lớn, tạo ra một hình ảnh về sự 'washout'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: failure, flop
- động từ: ruin, cancel
Từ trái nghĩa:
- danh từ: success, triumph
- động từ: establish, confirm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a total washout (một thất bại hoàn toàn)
- washout of plans (hủy bỏ kế hoạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concert was a washout because of the storm. (Konser itu gagal karena badai.)
- động từ: The construction plans were washed out by the unexpected financial crisis. (Rencana konstruksi dibatalkan oleh krisis keuangan yang tak terduga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a big event planned in the town, but it turned into a washout due to unexpected heavy rains. The whole town felt disappointed, but they learned to plan better for future events. (Dulu, ada acara besar yang direncanakan di kota, tapi berubah menjadi washout karena hujan deras yang tak terduga. Seluruh kota merasa kecewa, tapi mereka belajar untuk merencanakan lebih baik untuk acara masa depan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sự kiện lớn được lên kế hoạch ở thị trấn, nhưng nó trở thành một thất bại hoàn toàn do mưa lớn không ngờ. Cả thị trấn cảm thấy thất vọng, nhưng họ học cách lên kế hoạch tốt hơn cho các sự kiện tương lai.