Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ washroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑʃ.ruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɒʃ.ruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng tắm, nhà vệ sinh
        Contoh: Where is the washroom? (Di mana kamar mandi?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'wash' (rửa) và 'room' (phòng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian nhỏ mà bạn có thể rửa tay hoặc tắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bathroom, restroom, toilet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: living room, bedroom

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go to the washroom (đi vệ sinh)
  • clean the washroom (dọn dẹp phòng tắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Could you tell me where the washroom is? (Bisakah Anda memberi tahu saya di mana kamar mandi?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a busy mall, a little boy asked his mother, 'Mom, where is the washroom?' His mother pointed to the sign that said 'Washroom' and they went inside. The boy was happy to wash his hands after playing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một siêu thị đông đúc, một cậu bé hỏi mẹ mình, 'Mẹ ơi, nhà vệ sinh ở đâu?' Mẹ chỉ vào biển báo ghi 'Nhà vệ sinh' và họ bước vào. Cậu bé rất vui khi rửa tay sau khi chơi.