Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wasteful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪst.fəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈweɪst.fʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây lãng phí, không tiết kiệm
        Contoh: Buying too many clothes can be wasteful. (Mua quá nhiều quần áo có thể gây lãng phí.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'waste' (lãng phí) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ném đồ ăn thừa vào thùng rác, điều này biểu hiện sự lãng phí.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: extravagant, uneconomical, profligate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: frugal, economical, thrifty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wasteful spending (chi tiêu lãng phí)
  • wasteful habits (thói quen lãng phí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It's wasteful to leave the lights on when no one is in the room. (Thật lãng phí khi để đèn sáng khi không có ai trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who was very wasteful. He built huge palaces and threw lavish parties every night. His people suffered because of his wasteful ways, and eventually, they revolted. The king learned his lesson and became more frugal.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất lãng phí. Ông xây dựng những cung điện lớn và tổ chức những bữa tiệc lộng lẫy mỗi đêm. Người dân của ông đau khổ vì cách sống lãng phí của ông, và cuối cùng, họ nổi dậy. Vị vua học được bài học và trở nên thật nhà tiết kiệm.