Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈweɪstər/

🔈Phát âm Anh: /ˈweɪstə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người lãng phí, người không biết sử dụng tài nguyên một cách có hiệu quả
        Contoh: He is a real waster, spending all his money on useless things. (Anh ta là một người lãng phí thực sự, dùng hết tiền của mình vào những thứ vô ích.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'waste' (lãng phí) cộng với hậu tố '-er' để chỉ người hay vật liên quan đến hành động đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang lãng phí tiền bạc hoặc thời gian, điều này giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ 'waster'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: squanderer, spender, profligate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: saver, economizer, thrifty person

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chronic waster (người lãng phí nghiêm trọng)
  • resource waster (người lãng phí tài nguyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The waster left the lights on all night. (Người lãng phí để đèn sáng cả đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a waster who never thought about the future. He spent all his money on parties and expensive gadgets, never saving a penny. One day, he found himself without a job and no savings to fall back on. He realized the importance of being thrifty and not being a waster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lãng phí không bao giờ nghĩ đến tương lai. Anh ta dùng hết tiền của mình cho các bữa tiệc và thiết bị đắt tiền, không bỏ lại xu. Một ngày nọ, anh ta mất việc làm và không có khoản tiết kiệm nào để dựa vào. Anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc tiết kiệm và không là một người lãng phí.