Nghĩa tiếng Việt của từ watcher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɒtʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒtʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người theo dõi, người quan sát
Contoh: The watcher reported suspicious activity. (Người theo dõi báo cáo hoạt động đáng ngờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'watch' (theo dõi, quan sát) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngồi trong hang động, nhìn vào các dấu vết của một con thú, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'watcher'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người theo dõi, người quan sát
Từ trái nghĩa:
- người bỏ qua, người không chú ý
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- silent watcher (người theo dõi im lặng)
- night watcher (người theo dõi ban đêm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The watcher kept an eye on the house. (Người theo dõi giữ mắt lên ngôi nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a watcher who guarded a secret garden. Every night, he would watch over the garden to ensure its safety. One day, he noticed a strange light in the garden and decided to investigate. As he approached, he discovered a hidden treasure that had been guarded by the garden's magical creatures. The watcher's vigilance had paid off, and he became the hero of the story.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người theo dõi bảo vệ một khu vườn bí mật. Mỗi đêm, anh ta sẽ theo dõi khu vườn để đảm bảo an ninh của nó. Một ngày nọ, anh ta nhận thấy một ánh sáng lạ trong vườn và quyết định điều tra. Khi anh ta tiến gần, anh ta phát hiện ra một kho báu đã được bảo vệ bởi những sinh vật kỳ diệu của khu vườn. Sự tỉnh táo của người theo dõi đã được đền đáp, và anh ta trở thành anh hùng của câu chuyện.