Nghĩa tiếng Việt của từ watchful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɑːtʃfəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɒtʃfʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quan sát kỹ, cảnh giác
Contoh: The watchful eyes of the guards kept the area secure. (Mata cảnh giác của các lính canh giữ cho khu vực an toàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'watch', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'vigilare' nghĩa là 'giữ trông nom', kết hợp với hậu tố '-ful' có nghĩa là 'đầy đủ của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang 'xem' (watch) một cái gì đó một cách cảnh giác và chú ý, tạo ra hình ảnh của sự 'watchful'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cảnh giác, chú ý, quan sát kỹ
Từ trái nghĩa:
- không cảnh giác, không chú ý, không quan sát kỹ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- watchful eye (mắt cảnh giác)
- watchful waiting (chờ đợi cảnh giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The watchful mother always knows what her children are doing. (Mẹ cảnh giác luôn biết những đứa trẻ của mình đang làm gì.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, everyone was watchful due to the recent thefts. One night, a watchful neighbor noticed unusual movements and alerted the others, leading to the capture of the thief. The village learned the importance of being watchful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều cảnh giác do những vụ trộm gần đây. Một đêm, một người hàng xóm cảnh giác nhận thấy những động tác bất thường và báo cho người khác biết, dẫn đến việc bắt được kẻ trộm. Làng quê học được tầm quan trọng của việc cảnh giác.