Nghĩa tiếng Việt của từ water, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔː.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔː.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lỏng không màu, không vị, cần thiết cho sự sống của con người và động vật
Contoh: The plants need water to grow. (Cây cần nước để phát triển.) - động từ (v.):tưới nước, làm ướt
Contoh: She waters the flowers every morning. (Cô ấy tưới hoa mỗi buổi sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wæter', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'watar', liên quan đến các từ nước trong các ngôn ngữ Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bể bơi và nghe thấy tiếng nước róc rách, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'water'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: H2O, liquid, aqua
- động từ: irrigate, dampen
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fire, heat
- động từ: dry, dehydrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in hot water (gặp rắc rối)
- throw cold water on (phá dỡ ý tưởng)
- water under the bridge (điều đã qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The water in the lake is very clear. (Nước trong hồ rất trong.)
- động từ: Please water the plants while I'm away. (Hãy tưới cây khi tôi đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical well that could turn anything into water. People from all over the world came to see this wonder. One day, a thirsty traveler came and drank from the well. He felt refreshed and his thirst was quenched. From that day on, he always remembered the word 'water' whenever he felt thirsty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giếng thần kỳ có thể biến mọi thứ thành nước. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để xem phép màu này. Một ngày nọ, một du khách khát khao đến và uống nước từ giếng. Anh ta cảm thấy sảng khoái và khát nước của anh ta đã được giải quyết. Từ ngày đó, anh ta luôn nhớ đến từ 'nước' mỗi khi anh ta cảm thấy khát.