Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waterborne, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərbɔːrn/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəbɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được vận chuyển bằng nước, truyền nhiễm qua nước
        Contoh: The disease is often waterborne. (Bệnh thường là do nước truyền nhiễm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'borne' (được mang bởi), từ 'bear' (mang, chở).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thuyền trên sông, vận chuyển hàng hóa bằng nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • aquatic, fluviatile

Từ trái nghĩa:

  • land-based, airborne

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • waterborne diseases (bệnh truyền nhiễm qua nước)
  • waterborne transportation (giao thông vận tải bằng nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The waterborne transport system is efficient. (Hệ thống vận tải bằng nước rất hiệu quả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the only way to transport goods was by waterborne means. One day, a waterborne disease spread rapidly, causing panic among the villagers. They realized the importance of maintaining the cleanliness of their water sources.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cách duy nhất để vận chuyển hàng hóa là bằng phương tiện waterborne. Một ngày nọ, một bệnh truyền nhiễm qua nước lan nhanh, gây hoảng loạn cho dân làng. Họ nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì sạch sẽ nguồn nước của họ.