Nghĩa tiếng Việt của từ watercourses, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərkɔːrsɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəkɔːsɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kênh, dòng chảy nước
Contoh: The watercourses in the region are vital for irrigation. (Các kênh nước ở khu vực rất cần thiết cho việc tưới tiêu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'course' (đường chảy), kết hợp thành 'watercourses'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sông chảy qua thung lũng, tạo nên những kênh nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rivers, streams, channels
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dry land, deserts
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow the watercourses (theo dòng nước)
- map of watercourses (bản đồ kênh nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many watercourses have been diverted for agricultural purposes. (Nhiều kênh nước đã được dẫn đi vì mục đích nông nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village that relied heavily on the watercourses for their daily needs. The villagers built their homes around these watercourses, and they used the water for drinking, farming, and fishing. One day, a drought hit the region, and the watercourses started to dry up. The villagers had to come together to find a solution to save their watercourses and their way of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng phụ thuộc nặng nề vào các kênh nước để đáp ứng nhu cầu hàng ngày. Người dân xây nhà xung quanh các kênh nước này, và họ sử dụng nước cho việc uống, trồng trọt và câu cá. Một ngày nọ, hạn hán ập đến khu vực, và các kênh nước bắt đầu cạn kiệt. Người dân phải cùng nhau tìm ra giải pháp để cứu các kênh nước và lối sống của họ.