Nghĩa tiếng Việt của từ watercraft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərkræft/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtərkrɑːft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phương tiện đi trên nước
Contoh: The harbor was full of various types of watercraft. (Cảng đầy nhiều loại phương tiện đi trên nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'craft' (phương tiện), kết hợp để chỉ các phương tiện hoạt động trên mặt nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ hồ và thấy nhiều thuyền, tàu đang hoạt động trên mặt nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phương tiện đi trên nước: boat, ship, vessel
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- operate a watercraft (điều khiển phương tiện đi trên nước)
- watercraft license (giấy phép lái phương tiện đi trên nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We saw many watercraft on the lake during the festival. (Chúng tôi thấy nhiều phương tiện đi trên hồ trong lễ hội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small coastal town, there was a festival celebrating the diverse watercraft that sailed the seas. People from all over came to see the boats, ships, and other vessels on display. Each watercraft had a unique story, from the smallest canoe to the largest cruise ship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng ven biển nhỏ, có một lễ hội kỷ niệm sự đa dạng của các phương tiện đi trên biển. Mọi người từ khắp nơi đến để xem các chiếc thuyền, tàu và các phương tiện khác được trưng bày. Mỗi phương tiện đi trên nước đều có một câu chuyện độc đáo, từ chiếc thuyền gỗ nhỏ nhất đến tàu thuỷ lớn nhất.