Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waterfall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔː.t̬ər.fɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔː.tə.fɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dòng nước chảy từ đỉnh cao xuống dưới dạng chất lỏng
        Contoh: The waterfall was a beautiful sight. (Catarung itu adalah pemandangan yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'water' (nước) kết hợp với 'fall' (rơi), tạo thành 'waterfall' (thác nước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh thiên nhiên hùng vĩ với nước rơi từ trên cao xuống, tạo nên một bức tranh tĩnh mạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cascade, falls

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stunning waterfall (thác nước đẹp đến ngạc nhiên)
  • waterfall effect (hiệu ứng thác nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We hiked to the waterfall for a picnic. (Kami berjalan kaki ke air terjun untuk piknik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful waterfall in the heart of the forest. Animals would come to drink and play in the water, and it was a place of joy and peace. One day, a group of travelers discovered the waterfall and were amazed by its beauty. They decided to protect it and share its wonder with others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thác nước đẹp nằm giữa rừng. Những con vật đến đây uống nước và chơi đùa, đây là nơi hạnh phúc và yên bình. Một ngày, một nhóm du khách khám phá ra thác nước và kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó. Họ quyết định bảo vệ nó và chia sẻ sự kỳ diệu của nó với người khác.