Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waterfowl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərflaʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəflaʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim sống ở nước, chim thủy
        Contoh: Many waterfowl migrate during the winter. (Nhiều loài chim thủy di cư vào mùa đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'fowl' (chim), kết hợp để chỉ những loài chim sống ở nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim thủy đang bơi trong hồ nước hoặc làm tổ trên các cây ven sông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: aquatic birds, water birds

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: land birds, terrestrial birds

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • common waterfowl (chim thủy phổ biến)
  • waterfowl hunting (săn chim thủy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The lake is a habitat for various waterfowl. (Hồ nước là môi trường sống của nhiều loài chim thủy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a serene lake, lived many waterfowl. They enjoyed the peaceful environment and the abundance of food. One day, a group of hunters arrived, aiming to catch some of these waterfowl. The birds, sensing danger, flew away to safety, leaving the hunters empty-handed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cái hồ yên bình, sống nhiều loài chim thủy. Chúng thích môi trường thanh thản và lượng thức ăn phong phú. Một ngày nọ, một nhóm thợ săn đến, hướng tới việc bắt một số con chim thủy này. Những con chim, cảm thấy nguy hiểm, bay đi đến nơi an toàn, để lại cho những thợ săn trống tay.