Nghĩa tiếng Việt của từ waterfront, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔː.t̬ər.frʌnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔː.tə.frʌnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng ven bờ sông hoặc bờ biển
Contoh: They built a new park along the waterfront. (Mereka xây dựng một công viên mới dọc theo vùng ven bờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'front' (mặt trước), kết hợp để chỉ vùng ven bờ sông hoặc biển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh bãi biển với những cây cối xanh mát và những ngôi nhà ven biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shoreline, beachfront
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inland, interior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- develop the waterfront (phát triển vùng ven bờ)
- waterfront property (bất động sản ven bờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The waterfront is a popular spot for tourists. (Vùng ven bờ là một địa điểm thu hút khách du lịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city by the waterfront, people enjoyed walking along the promenade every evening, watching the sunset over the water. The waterfront was not just a place, but a symbol of peace and tranquility for the city's residents.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ven bờ, người dân thích đi dạo dọc sông vào mỗi buổi tối, ngắm nhìn ánh hoàng hôn trên mặt nước. Vùng ven bờ không chỉ là một nơi, mà còn là biểu tượng của sự thanh bình và yên ổn cho người dân thành phố.