Nghĩa tiếng Việt của từ waterpower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərˌpaʊər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəˌpaʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sức mạnh của nước, năng lượng được tạo ra từ dòng chảy của nước
Contoh: The dam generates a significant amount of waterpower. (Hồ đập tạo ra một lượng lớn năng lượng từ nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'water' (nước) và 'power' (sức mạnh, năng lượng), thể hiện sức mạnh được tạo ra từ nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một con sông chảy mạnh, tạo ra năng lượng để chạy máy móc, giúp bạn nhớ đến từ 'waterpower'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hydroelectric power, hydraulic power
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fossil fuel power, nuclear power
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- generate waterpower (sản xuất năng lượng từ nước)
- waterpower plant (nhà máy năng lượng từ nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The waterpower from the river is used to generate electricity. (Năng lượng từ nước sông được dùng để sản xuất điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by a powerful river, the people discovered how to harness the waterpower to light up their homes and run their machines. This discovery changed their lives, making them more prosperous and connected to the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng bao quanh bởi một con sông mạnh mẽ, người dân phát hiện ra cách khai thác năng lượng từ nước để thắp sáng nhà cửa và chạy máy móc. Khám phá này thay đổi cuộc sống của họ, giúp họ giàu có hơn và kết nối với thế giới.