Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ waterproof, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərpruːf/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtərpruːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thấm nước, chống nước
        Contoh: This jacket is waterproof. (Cái áo khoác này là chống nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'proof' (chống lại), kết hợp để chỉ vật liệu không thấm nước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến áo mưa, giày chống nước, hay túi xách chống nước, những thứ có thể bảo vệ bạn khỏi mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: watertight, impermeable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: permeable, absorbent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • waterproof material (vật liệu chống nước)
  • waterproof coating (lớp phủ chống nước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The waterproof watch can be used underwater. (Chiếc đồng hồ chống nước có thể sử dụng dưới nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a waterproof jacket that saved a hiker from a sudden downpour. The jacket kept him dry and warm, allowing him to continue his journey safely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc áo khoác chống nước giúp một người đi bộ đường dài thoát khỏi một cơn mưa bão. Áo khoác giữ cho anh ta khô ráo và ấm áp, cho phép anh ta tiếp tục hành trình an toàn của mình.