Nghĩa tiếng Việt của từ watershed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərˌʃɛd/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəʃɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường chia, phân chia lưu vực sông
Contoh: The river forms a natural watershed between the two regions. (Con sông tạo nên một đường chia tự nhiên giữa hai khu vực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'shed' (phân chia), tổ hợp để chỉ đường phân chia lưu vực sông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nước chảy theo đường chia trên mặt đất, tạo nên các lưu vực sông khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: divide, boundary
Từ trái nghĩa:
- danh từ: convergence, union
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross the watershed (vượt qua đường chia)
- watershed moment (khoảnh khắc phân chia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mountain range acts as a watershed for the country. (Dãy núi đóng vai trò là đường chia cho đất nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a river that served as a watershed, dividing two kingdoms. The river was so clear that one could see the different colored stones on each side, symbolizing the distinct cultures of the two regions. This natural boundary helped maintain peace and order between the kingdoms.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sông đóng vai trò là đường chia, phân chia hai vương quốc. Sông rất trong veo, người ta có thể nhìn thấy những viên sỏi màu khác nhau ở mỗi bên, đại diện cho nền văn hóa khác nhau của hai khu vực. Ranh giới tự nhiên này giúp duy trì hòa bình và trật tự giữa hai vương quốc.