Nghĩa tiếng Việt của từ waterside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːtərsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtəsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng ven sông hoặc biển
Contoh: We had a picnic by the waterside. (Kami mengadakan piknik di tepi sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'water' (nước) kết hợp với hậu tố '-side' (bên, ven)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng ven bờ sông, nghe tiếng nước chảy và thấy cảnh vật xung quanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'waterside'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: riverside, lakeside, seaside
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- waterside view (cảnh quan ven sông)
- waterside park (công viên ven sông)
- waterside walk (đi dạo ven sông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They built a house at the waterside. (Mereka membangun sebuah rumah di tepi sungai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful waterside where people loved to gather. They enjoyed the peaceful sound of the water and the cool breeze. One day, a group of friends decided to have a picnic by the waterside. They brought food, games, and music, making it a memorable day for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng ven sông đẹp đẽ mà mọi người rất thích tụ tập. Họ thưởng thức âm thanh yên bình của nước và gió mát. Một ngày nọ, một nhóm bạn quyết định có một buổi picnic ven sông. Họ mang theo đồ ăn, trò chơi và âm nhạc, biến nó thành một ngày đáng nhớ đối với tất cả mọi người.