Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ watertight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɔːt̬ərˌtaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːtətaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thấm nước, kín nước
        Contoh: The boat has a watertight compartment. (Phao có một khoang kín nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'water' (nước) và 'tight' (kín), kết hợp để tạo ra từ 'watertight' có nghĩa là 'kín nước'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc tàu thủy hoặc một căn phòng dưới tàu, nơi mà nước không thể lọt vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kín nước, không thấm nước

Từ trái nghĩa:

  • thấm nước, không kín nước

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • watertight seal (vòng kín nước)
  • watertight plan (kế hoạch chắc chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: Make sure the container is watertight before you fill it with water. (Hãy đảm bảo rằng thùng chứa kín nước trước khi bạn đổ nước vào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship with a watertight compartment that saved it from sinking during a storm. The captain always ensured that all compartments were sealed to keep the water out.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu với khoang kín nước giúp nó không bị chìm trong cơn bão. Chủ tàu luôn đảm bảo tất cả các khoang được đóng kín để ngăn nước lọt vào.